Đọc nhanh: 发型设计师 (phát hình thiết kế sư). Ý nghĩa là: Nhà tạo mẫu tóc.
发型设计师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà tạo mẫu tóc
hairstylist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发型设计师
- 姐姐 选择 设计师 职业
- Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 她 是 发廊 里 最好 的 发型师
- Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.
- 理发师 这 称呼 太 传统 , 时兴 的 叫法 是 造型师
- Tên gọi thợ cắt tóc quá truyền thống rồi, gọi một cách hiện đại phải là nhà tạo mẫu.
- 设计师 们 总是 引领 时尚
- Các nhà thiết kế luôn đi đầu xu hướng.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
- 美发店 的 发型师 很 有 经验 , 做 得 很 好
- Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
型›
师›
计›
设›