Đọc nhanh: 反右派斗争 (phản hữu phái đẩu tranh). Ý nghĩa là: Phong trào chống cực hữu, cuộc thanh trừng "cực hữu" của Mao sau khi Chiến dịch Trăm hoa kết thúc năm 1957.
反右派斗争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong trào chống cực hữu, cuộc thanh trừng "cực hữu" của Mao sau khi Chiến dịch Trăm hoa kết thúc năm 1957
Anti-Rightist Movement, Mao's purge of "rightists" after the Hundred Flowers Campaign ended in 1957
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反右派斗争
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 他 被 派 去 刺 反叛者
- Anh ta được cử đi ám sát kẻ phản loạn.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
反›
右›
斗›
派›