Đọc nhanh: 变焦距镜头 (biến tiêu cự kính đầu). Ý nghĩa là: ống kính zoom.
变焦距镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống kính zoom
zoom lens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变焦距镜头
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 头发 已变 苍 了
- Tóc đã bạc màu.
- 她 换 了 一个 更好 的 镜头
- Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 我 必须 确定 我 很 上镜头
- Tôi phải đảm bảo rằng tôi rất ăn ảnh trên máy quay.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
头›
焦›
距›
镜›