Đọc nhanh: 双索套脖子 (song tác sáo bột tử). Ý nghĩa là: một cổ hai tròng.
双索套脖子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cổ hai tròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双索套脖子
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
套›
子›
索›
脖›