Đọc nhanh: 粗哑的 (thô a đích). Ý nghĩa là: khàn. Ví dụ : - 狗吠声有特色地低沉的、粗哑的狗叫 Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
粗哑的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khàn
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗哑的
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›
的›
粗›