Đọc nhanh: 双相电流 (song tướng điện lưu). Ý nghĩa là: Dòng điện hai pha.
双相电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dòng điện hai pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双相电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 他 相瞧 这出 电影
- Anh ấy tự mình xem bộ phim này.
- 他 写 得 相当 流利
- Anh ấy viết khá trôi chảy.
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
流›
电›
相›