Đọc nhanh: 双相电路 (song tướng điện lộ). Ý nghĩa là: Mạch điện hai pha.
双相电路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạch điện hai pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双相电路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 双方 相持不下
- Hai bên giằng co nhau mãi.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
电›
相›
路›