Đọc nhanh: 冻结帐户 (đống kết trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản bị phong tỏa.
冻结帐户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản bị phong tỏa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻结帐户
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 水汽 在 窗户 上 凝结
- Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
帐›
户›
结›