Đọc nhanh: 双打 (song đả). Ý nghĩa là: đánh kép; đánh đôi. Ví dụ : - 他两人的双打配合得很好。 hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.. - 男女混合双打。 đánh đôi nam nữ phối hợp
双打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh kép; đánh đôi
某些球类比赛的一种方式,由每组两人的两组对打,如乒乓球、羽毛球、网球等都可以双打
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双打
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 这双鞋 打 七折 卖 给 我 吧
- Đôi giày này giảm 30% bán cho tôi nhé.
- 明后天 是 双休日 , 你 打算 什么 计划 ?
- Ngày mai và ngày kia là hai ngày cuối tuần, bạn có kế hoạch gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
打›