Đọc nhanh: 混合双打 (hỗn hợp song đả). Ý nghĩa là: Đánh đôi hỗn hợp. Ví dụ : - 男女混合双打。 đánh đôi nam nữ phối hợp
混合双打 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh đôi hỗn hợp
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合双打
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 双方 签订 合作 协议
- Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 双方同意 合作
- Hai bên đồng ý hợp tác.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
合›
打›
混›