Đọc nhanh: 双面打粗机器 (song diện đả thô cơ khí). Ý nghĩa là: Máy mài thô hai bên.
双面打粗机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy mài thô hai bên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双面打粗机器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
器›
打›
机›
粗›
面›