Đọc nhanh: 男子双打 (nam tử song đả). Ý nghĩa là: Đánh đôi nam.
男子双打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh đôi nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子双打
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
子›
打›
男›