Đọc nhanh: 女子双打 (nữ tử song đả). Ý nghĩa là: Đánh đôi nữ.
女子双打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh đôi nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女子双打
- 亲生子女
- con đẻ.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
女›
子›
打›