双响儿 shuāngxiǎng er
volume volume

Từ hán việt: 【song hưởng nhi】

Đọc nhanh: 双响儿 (song hưởng nhi). Ý nghĩa là: pháo nổ hai lần.

Ý Nghĩa của "双响儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双响儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pháo nổ hai lần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双响儿

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • volume volume

    - 铃儿 língér xiǎng le 赶快 gǎnkuài 起床 qǐchuáng

    - Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • volume volume

    - 听不见 tīngbujiàn 响儿 xiǎngér le

    - không nghe thấy tiếng động nữa.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié bào 脚儿 jiǎoér

    - Đôi giầy khít chân quá

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那儿 nàér 影响 yǐngxiǎng 别人 biérén

    - Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 一点儿 yīdiǎner 响声 xiǎngshēng 没有 méiyǒu

    - Trong phòng một chút tiếng động cũng không có.

  • volume volume

    - de 立体声 lìtǐshēng 音响 yīnxiǎng zài 哪儿 nǎér

    - Loa âm thanh của bạn ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao