Đọc nhanh: 智禽 (trí cầm). Ý nghĩa là: trí cầm.
智禽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trí cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智禽
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 他 急中生智 , 避免 了 事故
- Anh ấy cái khó ló cái khôn, đã tránh được tai nạn.
- 他 以 智慧 经济 国事
- Anh ấy dùng trí tuệ để cai trị quốc sự.
- 他 在 工作 中 表现 出 了 过 人 的 才智
- trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
- 他 做 了 一个 明智 的 选择
- Anh ta đã đưa ra một quyết định thông minh.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
智›
禽›