Đọc nhanh: 双卡录咅机 (song ca lục phôi cơ). Ý nghĩa là: máy ghi âm hai hộp băng (Phát thanh và truyền hình).
双卡录咅机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi âm hai hộp băng (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双卡录咅机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 我们 需要 有人 来 修理 录音机
- Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.
- 双方 签订 了 合作 备忘录
- Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.
- 你 的 录音机 多少 钱
- Máy ghi âm của cậu bao nhiêu tiền?
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
双›
咅›
录›
机›