参考材料 cānkǎo cáiliào
volume volume

Từ hán việt: 【tham khảo tài liệu】

Đọc nhanh: 参考材料 (tham khảo tài liệu). Ý nghĩa là: tài liệu tham khảo, tài liệu nguồn.

Ý Nghĩa của "参考材料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

参考材料 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tài liệu tham khảo

reference material

✪ 2. tài liệu nguồn

source documents

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考材料

  • volume volume

    - 珍贵 zhēnguì de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Tư liệu tham khảo quý giá

  • volume volume

    - dài de 材料 cáiliào hěn 整齐 zhěngqí

    - Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更新 gēngxīn 参考 cānkǎo 材料 cáiliào

    - Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.

  • volume volume

    - 见下文 jiànxiàwén zhōng de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 参考资料 cānkǎozīliào

    - Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参考 cānkǎo le 相关 xiāngguān 资料 zīliào

    - Chúng tôi đã tham khảo tài liệu liên quan.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 资料 zīliào hěn yǒu 参考价值 cānkǎojiàzhí

    - Những tài liệu này có giá trị tham khảo rất lớn.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì 过程 guòchéng zhōng 除了 chúle 草稿纸 cǎogǎozhǐ 其他 qítā 材料 cáiliào dōu 不能 bùnéng 使用 shǐyòng

    - Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao