Đọc nhanh: 双台子区 (song thai tử khu). Ý nghĩa là: Quận Shuangtai của thành phố Panjin 盤錦市 | 盘锦市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Shuangtai của thành phố Panjin 盤錦市 | 盘锦市, Liêu Ninh
Shuangtai district of Panjin city 盤錦市|盘锦市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双台子区
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 他 穿 了 一双 长 袜子
- Anh ấy mang một đôi tất dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
双›
台›
子›