Đọc nhanh: 去颜料制剂 (khứ nhan liệu chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tẩy sơn; tẩy thuốc màu; tẩy thuốc vẽ.
去颜料制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm tẩy sơn; tẩy thuốc màu; tẩy thuốc vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去颜料制剂
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 在 哪里 失去 的 控制权
- Anh ấy đang giành lại quyền kiểm soát
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
去›
料›
颜›