Đọc nhanh: 肥料制剂 (phì liệu chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm phân bón.
肥料制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm phân bón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥料制剂
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 制造 化肥
- sản xuất phân bón hoá học
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
料›
肥›