去向 qùxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【khứ hướng】

Đọc nhanh: 去向 (khứ hướng). Ý nghĩa là: hướng đi. Ví dụ : - 不知去向。 không biết hướng đi.. - 去向不明。 hướng đi không rõ.

Ý Nghĩa của "去向" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

去向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hướng đi

去的方向

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不知去向 bùzhīqùxiàng

    - không biết hướng đi.

  • volume volume

    - 去向不明 qùxiàngbùmíng

    - hướng đi không rõ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去向

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chē bēn 学校 xuéxiào 方向 fāngxiàng 开去 kāiqù le

    - Xe của bọn họ đi về hướng trường học.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 受惊 shòujīng de 牛群 niúqún xiàng 牧场 mùchǎng yǒng

    - Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi 挎着 kuàzhe 胳膊 gēbó xiàng 学校 xuéxiào zǒu

    - hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.

  • volume volume

    - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • volume volume

    - 不知去向 bùzhīqùxiàng

    - không biết hướng đi.

  • volume volume

    - 朝着 cháozhe 学校 xuéxiào de 方向 fāngxiàng pǎo

    - Anh ấy chạy về phía trường học.

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 马头 mǎtóu xiàng 原地 yuándì pǎo

    - anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao