行止 xíngzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hành chỉ】

Đọc nhanh: 行止 (hành chỉ). Ý nghĩa là: hành tung; sự đi đứng, phẩm hạnh; hạnh kiểm, đứng ngồi; đi đứng. Ví dụ : - 行止无定 hành tung bất định. - 行止有亏 phẩm hạnh có khiếm khuyết

Ý Nghĩa của "行止" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行止 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hành tung; sự đi đứng

行踪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行止 xíngzhǐ 无定 wúdìng

    - hành tung bất định

✪ 2. phẩm hạnh; hạnh kiểm

品行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行止 xíngzhǐ 有亏 yǒukuī

    - phẩm hạnh có khiếm khuyết

✪ 3. đứng ngồi; đi đứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行止

  • volume volume

    - běn 条令 tiáolìng 公布 gōngbù hòu 以前 yǐqián de 暂行条例 zànxíngtiáolì xíng 废止 fèizhǐ

    - sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.

  • volume volume

    - 强行 qiángxíng 制止 zhìzhǐ 达蒙 dáméng zuò 某事 mǒushì

    - Buộc Damon không làm điều gì đó

  • volume volume

    - 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì 不塞不流 bùsèbùliú 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 旅行 lǚxíng 不止 bùzhǐ 一个 yígè 国家 guójiā

    - Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 禁止 jìnzhǐ 盗窃 dàoqiè 行为 xíngwéi

    - Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.

  • volume volume

    - 目前为止 mùqiánwéizhǐ 中国银行 zhōngguóyínháng 信用度 xìnyòngdù 还是 háishì 相当 xiāngdāng 不错 bùcuò de

    - Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.

  • volume volume

    - 该店 gāidiàn 停止 tíngzhǐ 营业 yíngyè 进行 jìnxíng 整修 zhěngxiū

    - Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao