Đọc nhanh: 厨房用隔热手套 (trù phòng dụng cách nhiệt thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay dùng trong nhà bếp.
厨房用隔热手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay dùng trong nhà bếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房用隔热手套
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 我 热爱 这份 厨房 活
- Tôi yêu công việc bếp núc này.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 用 热水袋 焐 一 焐 手
- dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
套›
房›
手›
热›
用›
隔›