Đọc nhanh: 友邦保险公司 (hữu bang bảo hiểm công ti). Ý nghĩa là: American International Group (AIG), công ty bảo hiểm.
友邦保险公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. American International Group (AIG), công ty bảo hiểm
American International Group (AIG), insurance company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友邦保险公司
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 她 受伤 後 获得 保险公司 的 赔偿
- Sau khi bị thương, cô ấy nhận được bồi thường từ công ty bảo hiểm.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
公›
友›
司›
邦›
险›