Đọc nhanh: 原始帐簿 (nguyên thủy trướng bạ). Ý nghĩa là: Sổ gốc.
原始帐簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始帐簿
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 走进 原始森林 , 好像 走进 了 童话 的 幻境
- đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
始›
帐›
簿›