卫生间 wèishēngjiān
volume volume

Từ hán việt: 【vệ sinh gian】

Đọc nhanh: 卫生间 (vệ sinh gian). Ý nghĩa là: buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh. Ví dụ : - 请问卫生间在哪里? Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?. - 楼上有浴室和卫生间。 Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.

Ý Nghĩa của "卫生间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5

卫生间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh

旅馆或住宅中有卫生设备的房间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 卫生间 wèishēngjiān zài 哪里 nǎlǐ

    - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?

  • volume volume

    - 楼上 lóushàng yǒu 浴室 yùshì 卫生间 wèishēngjiān

    - Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生间

  • volume volume

    - 需要 xūyào 卫生间 wèishēngjiān 洗手 xǐshǒu

    - Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.

  • volume volume

    - 卫生间 wèishēngjiān 太小 tàixiǎo le 不够 bùgòu yòng

    - Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 洗澡 xǐzǎo 卫生间 wèishēngjiān què 漏水 lòushuǐ le

    - Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.

  • volume volume

    - 楼上 lóushàng yǒu 浴室 yùshì 卫生间 wèishēngjiān

    - Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 卫生间 wèishēngjiān zài 哪里 nǎlǐ

    - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?

  • volume volume

    - dào 时间 shíjiān huàn 卫生棉 wèishēngmián le ma

    - Đã đến lúc thay tampon?

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 唤醒 huànxǐng le 人们 rénmen de 公共卫生 gōnggòngwèishēng 意识 yìshí

    - Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.

  • - 周末 zhōumò 打扫卫生 dǎsǎowèishēng 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Tôi dọn dẹp vệ sinh và sắp xếp phòng vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao