Đọc nhanh: 台球积分器 (thai cầu tí phân khí). Ý nghĩa là: máy ghi điểm chơi billiard (Trò chơi và giải trí).
台球积分器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi điểm chơi billiard (Trò chơi và giải trí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球积分器
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 你 可以 通过 参加 活动 积分
- Bạn có thể tích lũy điểm bằng cách tham gia hoạt động.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
台›
器›
球›
积›