Đọc nhanh: 卫生间用消毒剂分配器 (vệ sinh gian dụng tiêu độc tễ phân phối khí). Ý nghĩa là: Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong buồng vệ sinh.
卫生间用消毒剂分配器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong buồng vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生间用消毒剂分配器
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 卫生间 太小 了 , 不够 用
- Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 我 周末 打扫卫生 , 整理 房间
- Tôi dọn dẹp vệ sinh và sắp xếp phòng vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
剂›
卫›
器›
毒›
消›
生›
用›
配›
间›