Đọc nhanh: 压服 (áp phục). Ý nghĩa là: áp đảo; khuất phục bằng sức mạnh; áp phục.
压服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp đảo; khuất phục bằng sức mạnh; áp phục
用强力制伏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压服
- 衣服 压纵 了
- Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 木箱 压得 住 这些 衣服
- Hòm gỗ nén được hết chỗ quần áo này.
- 压力 不会 使 他 屈服
- Áp lực không khiến anh ta chịu khuất phục.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
服›