Đọc nhanh: 原子科学家 (nguyên tử khoa học gia). Ý nghĩa là: nhà khoa học nguyên tử, nhà khoa học hạt nhân.
原子科学家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khoa học nguyên tử
atomic scientist
✪ 2. nhà khoa học hạt nhân
nuclear scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子科学家
- 他 是 杰出 的 科学家
- Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 当时 , 医学 仍 是 原始 的 准 科学
- Vào thời điểm đó, y học vẫn còn là một ngành gần như khoa học sơ khai.
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 她 是 一个 了不起 的 科学家
- Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
学›
家›
科›