Đọc nhanh: 历史背景 (lịch sử bội ảnh). Ý nghĩa là: bối cảnh lịch sử.
历史背景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bối cảnh lịch sử
historical background
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史背景
- 戏曲 富含 历史背景
- Lời hát chứa đựng bối cảnh lịch sử.
- 历史背景 决定 了 这个 选择
- Bối cảnh lịch sử đã quyết định sự lựa chọn này.
- 简历 的 教育 背景 该 怎么 写 呀 ?
- Trình độ học vấn trong CV nên viết sao đây?
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 这幅 画 传真 了 历史 场景
- Bức tranh này tái hiện cảnh lịch sử.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 他 重现 了 历史 情景
- Anh ta tái hiện lại cảnh lịch sử.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
景›
背›