Đọc nhanh: 历史研究院 (lịch sử nghiên cứu viện). Ý nghĩa là: viện sử học.
历史研究院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện sử học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史研究院
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 他 研究 唐朝 历史
- Anh ta nghiên cứu lịch sử triều Đường.
- 她 喜欢 研究 中世纪 历史
- Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử thời trung cổ.
- 后晋 历史 值得 研究
- Lịch sử triều đại Hậu Tấn đáng được nghiên cứu.
- 对 历史 进行 断代 研究
- tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.
- 历史 的 规律 值得 深入研究
- Quy luật của lịch sử đáng để nghiên cứu sâu rộng.
- 他们 研究 古老 的 历史
- Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.
- 学生 们 正在 研究 历史 事件
- Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
研›
究›
院›