Đọc nhanh: 中央研究院 (trung ương nghiên cứu viện). Ý nghĩa là: Academia Sinica, cơ quan nghiên cứu có trụ sở chính tại Đài Bắc.
中央研究院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Academia Sinica, cơ quan nghiên cứu có trụ sở chính tại Đài Bắc
Academia Sinica, research institution headquartered in Taipei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央研究院
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 她 喜欢 研究 中世纪 历史
- Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử thời trung cổ.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 我 在 议会 中 主张 精神 健康 研究
- Tôi đã là tiếng nói hàng đầu trong quốc hội về sức khỏe tâm thần
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
- 我们 在 研究 中有 了 突破
- Chúng ta có đột phá trong nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
央›
研›
究›
院›