Đọc nhanh: 俗眼 (tục nhãn). Ý nghĩa là: tục nhãn.
俗眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tục nhãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗眼
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
眼›