Đọc nhanh: 俗目 (tục mục). Ý nghĩa là: tục nhãn.
俗目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tục nhãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
目›