卸责 xièzé
volume volume

Từ hán việt: 【tá trách】

Đọc nhanh: 卸责 (tá trách). Ý nghĩa là: trút trách nhiệm; đổ trách nhiệm; từ bỏ trách nhiệm, cất gánh.

Ý Nghĩa của "卸责" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卸责 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trút trách nhiệm; đổ trách nhiệm; từ bỏ trách nhiệm

推卸责任

✪ 2. cất gánh

比喻解除职务、责任

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸责

  • volume volume

    - 推卸 tuīxiè 职责 zhízé

    - chối từ chức trách

  • volume volume

    - 脱卸 tuōxiè 罪责 zuìzé

    - trốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng huì 负责 fùzé 卸货 xièhuò

    - Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 推卸责任 tuīxièzérèn de

    - Tôi sẽ không đùn đẩy trách nhiệm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 装卸 zhuāngxiè de 工作 gōngzuò

    - Họ phụ trách công việc bốc dỡ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 推卸 tuīxiè 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 负责管理 fùzéguǎnlǐ 家庭 jiātíng 开支 kāizhī

    - Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 推卸责任 tuīxièzérèn

    - Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMSL (人一尸中)
    • Bảng mã:U+5378
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao