Đọc nhanh: 卷绕机 (quyển nhiễu cơ). Ý nghĩa là: Máy cuốn sợi.
卷绕机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cuốn sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷绕机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
机›
绕›