Đọc nhanh: 厂字头 (xưởng tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "厂 "..
厂字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "厂 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂字头
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 他名 中 有 个 厂 字
- Trong tên anh ấy có chữ "Am".
- 厂 用于 她 的 名字 里
- "Am" được dùng trong tên cô ấy.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
头›
字›