Đọc nhanh: 厂区 (xưởng khu). Ý nghĩa là: khu vực nhà xưởng; nhà máy.
厂区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực nhà xưởng; nhà máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 区域 有 很多 工厂
- ó rất nhiều nhà máy trong khu vực này.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
厂›