Đọc nhanh: 卷绕 (quyển nhiễu). Ý nghĩa là: cuộn dây, vòng quanh, cuộn.
卷绕 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây
to coil
✪ 2. vòng quanh
to loop around
✪ 3. cuộn
to spool
✪ 4. đánh gió
to wind
✪ 5. quanh co
winding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷绕
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 他 尽 说些 绕脖子 的话
- anh ấy toàn nói những lời rắc rối.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
绕›