Đọc nhanh: 厂丝 (xưởng ty). Ý nghĩa là: tơ tằm.
厂丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tơ tằm
filature silk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
厂›