Đọc nhanh: 卷帙 (quyển pho). Ý nghĩa là: sách vở; sách. Ví dụ : - 卷帙洁繁。 rất nhiều sách vở.
卷帙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách vở; sách
书籍 (就数量说)
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帙
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 卷 帙
- Sách vở.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
- 你 完成 问卷 了 吗 ?
- Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
帙›