Đọc nhanh: 卷轴 (quyển trục). Ý nghĩa là: trục cuốn tranh; trục cuốn; ống; cuộn; guồng. Ví dụ : - 电影胶片从卷轴滑出缠绕在放映机上了. Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
卷轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục cuốn tranh; trục cuốn; ống; cuộn; guồng
指裱好带轴的书画等
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷轴
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
轴›