即兴 jíxìng
volume volume

Từ hán việt: 【tức hưng】

Đọc nhanh: 即兴 (tức hưng). Ý nghĩa là: ngẫu hứng; hứng; cao hứng. Ví dụ : - 即兴诗。 ngẫu hứng làm thơ.. - 即兴之作。 tác phẩm ngẫu hứng.

Ý Nghĩa của "即兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

即兴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngẫu hứng; hứng; cao hứng

对眼前景物有所感触,临时发生兴致而创作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 即兴诗 jíxìngshī

    - ngẫu hứng làm thơ.

  • volume volume

    - 即兴之作 jíxìngzhīzuò

    - tác phẩm ngẫu hứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即兴

  • volume volume

    - 即兴诗 jíxìngshī

    - ngẫu hứng làm thơ.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 即兴之作 jíxìngzhīzuò

    - tác phẩm ngẫu hứng.

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín de rén 乐谱 yuèpǔ wàng le 只好 zhǐhǎo 即兴 jíxìng 伴奏 bànzòu

    - Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.

  • volume volume

    - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • volume volume

    - 即兴 jíxìng le 一首 yīshǒu shī

    - Anh ấy sáng tác một bài thơ ngay lập tức.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 拖延时间 tuōyánshíjiān 不如 bùrú 立即行动 lìjíxíngdòng

    - Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.

  • volume volume

    - 为了 wèile 国家 guójiā de 利益 lìyì 即使 jíshǐ 肝脑涂地 gānnǎotúdì 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AISL (日戈尸中)
    • Bảng mã:U+5373
    • Tần suất sử dụng:Rất cao