Đọc nhanh: 即兴表演 (tức hưng biểu diễn). Ý nghĩa là: ngẫu hứng biểu diễn; hứng biểu diễn.
即兴表演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngẫu hứng biểu diễn; hứng biểu diễn
在音乐上指即席创作或自由演奏的一段音乐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即兴表演
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 这个 扫兴 的 表演 让 观众 失望
- Buổi biểu diễn làm mất hứng này khiến khán giả thất vọng.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 他们 的 表演 很 可乐
- Buổi biểu diễn của họ rất vui vẻ.
- 席间 有 杂技表演 助兴
- trong bữa tiệc có biểu diễn tạp kỹ giúp vui.
- 他 即兴 赋 了 一首 诗
- Anh ấy sáng tác một bài thơ ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
即›
演›
表›