Đọc nhanh: 即兴曲 (tức hưng khúc). Ý nghĩa là: Khúc ngẫu hứng.
即兴曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khúc ngẫu hứng
完整的即兴演奏形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即兴曲
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 即兴诗
- ngẫu hứng làm thơ.
- 即兴之作
- tác phẩm ngẫu hứng.
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 他 即兴 赋 了 一首 诗
- Anh ấy sáng tác một bài thơ ngay lập tức.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
即›
曲›