Đọc nhanh: 危亡 (nguy vong). Ý nghĩa là: nguy vong; lâm nguy. Ví dụ : - 民族危亡的时刻。 Giờ phút dân tộc lâm nguy
危亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguy vong; lâm nguy
(国家、民族) 接近于灭亡的危险局势
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危亡
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 他 不是 姓危
- Anh ấy không phải họ Nguy.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 亡命 他 乡
- lưu vong nơi xứ người
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 国家 正处 危急 存亡之秋
- Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 跟 你 在 一起 的 人 是 个 非常 危险 的 亡命之徒
- Người đàn ông mà bạn đang ở cùng là một kẻ chạy trốn rất nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
危›