Đọc nhanh: 病危 (bệnh nguy). Ý nghĩa là: bệnh tình nguy kịch; bệnh tình hiểm nghèo; bệnh khó qua khỏi.
病危 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tình nguy kịch; bệnh tình hiểm nghèo; bệnh khó qua khỏi
病情十分危险,极有可能危及生命
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病危
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
- 隐病 潜伏 危害 健康
- Những căn bệnh tiềm ẩn luôn rình rập và gây hại cho sức khỏe.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
病›