Đọc nhanh: 印刷机上墨装置 (ấn xoát cơ thượng mặc trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị phun mực cho máy in.
印刷机上墨装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị phun mực cho máy in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷机上墨装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 较 小 的 机组 直接 装在 贮 气罐 上
- Bộ phận nhỏ hơn được gắn trực tiếp trên bình chứa khí.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
刷›
印›
墨›
机›
置›
装›