Đọc nhanh: 熨衣机 (uất y cơ). Ý nghĩa là: máy là.
熨衣机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熨衣机
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 我 需要 熨 一下 这件 衬衣
- ôi cần là chiếc áo sơ mi này một chút.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 我 把 洗衣机 弄坏了
- Tôi làm hỏng máy giặt rồi.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 把 衣服 熨好 再 穿
- Cô ấy là quần áo rồi mới mặc.
- 衣服 没 熨 , 还 揪 揪 着 呢
- quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
熨›
衣›